![]() |
MOQ: | 100pcs |
Giá cả: | $0.5-2 |
bao bì tiêu chuẩn: | Vỏ gỗ |
Thời gian giao hàng: | 30 ngày |
phương thức thanh toán: | D/P,T/T, Công Đoàn Phương Tây |
Khả năng cung cấp: | 10000pcs/tháng |
Precision cast iron/zinc T-shaped fixture forged parts for automotive and motorcycle wiring systems Các bộ phận đúc thép chính xác cho hệ thống dây chuyền ô tô và xe máy
Tổng quan sản phẩm
Đồ đạc hình T bằng sắt và kẽm chính xác của chúng tôi được thiết kế để cung cấp bảo mật, bền vững giữ dây chuyền trong các ứng dụng ô tô và xe máy.Được sản xuất bằng cách sử dụng các quy trình đúc và rèn mạnh, these components deliver superior mechanical strength, corrosion resistance, and dimensional stability for demanding electrical systems. Những thành phần này mang lại sức mạnh cơ học, khả năng chống ăn mòn và độ ổn định kích thước cao hơn cho các hệ thống điện đòi hỏi.
Các tính năng và lợi ích chính
✅ Robust Material Options
✅ Sản xuất chính xác
✅ Tăng hiệu suất
✅ Khả năng tùy chỉnh
Ứng dụng
Ô tô: Engine bay wiring harnesses, EV battery cable management
Motorcycles: Main wiring loom fixation, handlebar control routing
Xe thương mại: hệ thống chiếu sáng xe kéo, ABS cabling cảm biến
Custom bike builds, racing harness securement
Technical Specifications: T-Shaped Wiring Clamps
Parameter | Cast Iron Version (GG25) | Zinc Alloy Version (ZA-12) | Forged Hybrid Version |
---|---|---|---|
Tiêu chuẩn vật liệu | DIN 1691 | ASTM B86 | DIN 7526 |
Độ bền kéo | 250 MPa | 280 MPa | 450 MPa (bộ thép) |
Trọng lượng | 180-220g (tùy thuộc vào kích thước) | 110-150g. | 150-190g. |
Xét bề mặt | As-cast: Ra 6.3μm | As-cast: Ra 3.2μm | Máy: Ra 1.6μm |
Cable Bore Size | 8-25mm (± 0.2mm) | 5-20mm (± 0.15mm) | 6-22mm (± 0.1mm) |
Chống rung động | 15G (2000Hz, 100hrs) | 12G (2000Hz, 100hrs) | 20G (2000Hz, 100hrs) |
Phạm vi nhiệt độ | -40°C đến +180°C | -40°C đến +120°C | -40°C đến +200°C |
Bảo vệ chống ăn mòn | Zinc flake coating (20μm) | Trivalent chromate (12μm) | Dacromet coating (15μm) |
Mounting Force | M6: 15Nm tối đa. | M5: 8Nm tối đa. | M8: 30Nm tối đa. |
Đánh giá lửa | UL94 V-0 | UL94 V-1 | UL94 V-0 |
Tuân thủ | ISO 8820-8 | USCAR-25 | LV214-2. |
Câu hỏi thường gặp
1Tại sao lại chọn dây bẫy bằng kim loại thay vì nhựa cho hệ thống dây?
Superior Durability: Withstands engine heat (up to 200°C vs. nylon ̇s 120°C limit)
Vibration Proof: 3 lần tuổi thọ lâu hơn so với nhựa trong môi trường tần số cao
EMI Protection: Zinc alloys shield sensitive signals (critical for EV/ADAS systems)
2How do I select between iron, zinc, or forged versions? Làm thế nào để tôi chọn giữa sắt, kẽm, hoặc phiên bản giả mạo?
Nguyên nhân | Cast Iron (GG25) | Zinc Alloy (ZA-12) | Forged Hybrid. |
---|---|---|---|
Tốt nhất cho | Đèn xe tải hạng nặng | Đèn máy móc hạng nhẹ | Cáp pin điện điện cao áp |
Chi phí | $$ | $ | $$$ |
Tiết kiệm trọng lượng | Điểm khởi đầu | 35% nhẹ hơn. | 20% nhẹ hơn so với sắt |
Ưu điểm chính | Khả năng tải cực | EMI bảo vệ | Kết hợp sức mạnh/trọng lượng |
3Clamp của anh có chứng chỉ gì?
Automotive: IATF 16949, LV214-2 (EV)
Xe máy: JASO D611, BMW GS-90003
Global: REACH, RoHS, IMDS đăng ký
4Can you customize clamps for specific harness diameters? Bạn có thể tùy chỉnh kẹp cho đường kính dây cụ thể không?
Vâng, chúng tôi cung cấp:
Chân điều chỉnh (5-25mm range)
Gạch nhăn cao su (đối với 0.5mm tolerance grip)
Quick-release designs for serviceability Các thiết kế phát hành nhanh cho khả năng phục vụ
5Làm thế nào để đảm bảo khả năng chống ăn mòn?
Sắt: Sắt-nickel điện áp + ngắt kín (1,200hrs bơm muối)
Sữa kẽm: Blue trivalent chromate (504hrs ASTM B117)
Special: Dacromet coating for coastal/off-road use
6MOQ và thời gian dẫn đầu của bạn là bao nhiêu?
Prototypes: 10pcs (2 weeks)
Production: 1,000pcs (4 weeks)
![]() |
MOQ: | 100pcs |
Giá cả: | $0.5-2 |
bao bì tiêu chuẩn: | Vỏ gỗ |
Thời gian giao hàng: | 30 ngày |
phương thức thanh toán: | D/P,T/T, Công Đoàn Phương Tây |
Khả năng cung cấp: | 10000pcs/tháng |
Precision cast iron/zinc T-shaped fixture forged parts for automotive and motorcycle wiring systems Các bộ phận đúc thép chính xác cho hệ thống dây chuyền ô tô và xe máy
Tổng quan sản phẩm
Đồ đạc hình T bằng sắt và kẽm chính xác của chúng tôi được thiết kế để cung cấp bảo mật, bền vững giữ dây chuyền trong các ứng dụng ô tô và xe máy.Được sản xuất bằng cách sử dụng các quy trình đúc và rèn mạnh, these components deliver superior mechanical strength, corrosion resistance, and dimensional stability for demanding electrical systems. Những thành phần này mang lại sức mạnh cơ học, khả năng chống ăn mòn và độ ổn định kích thước cao hơn cho các hệ thống điện đòi hỏi.
Các tính năng và lợi ích chính
✅ Robust Material Options
✅ Sản xuất chính xác
✅ Tăng hiệu suất
✅ Khả năng tùy chỉnh
Ứng dụng
Ô tô: Engine bay wiring harnesses, EV battery cable management
Motorcycles: Main wiring loom fixation, handlebar control routing
Xe thương mại: hệ thống chiếu sáng xe kéo, ABS cabling cảm biến
Custom bike builds, racing harness securement
Technical Specifications: T-Shaped Wiring Clamps
Parameter | Cast Iron Version (GG25) | Zinc Alloy Version (ZA-12) | Forged Hybrid Version |
---|---|---|---|
Tiêu chuẩn vật liệu | DIN 1691 | ASTM B86 | DIN 7526 |
Độ bền kéo | 250 MPa | 280 MPa | 450 MPa (bộ thép) |
Trọng lượng | 180-220g (tùy thuộc vào kích thước) | 110-150g. | 150-190g. |
Xét bề mặt | As-cast: Ra 6.3μm | As-cast: Ra 3.2μm | Máy: Ra 1.6μm |
Cable Bore Size | 8-25mm (± 0.2mm) | 5-20mm (± 0.15mm) | 6-22mm (± 0.1mm) |
Chống rung động | 15G (2000Hz, 100hrs) | 12G (2000Hz, 100hrs) | 20G (2000Hz, 100hrs) |
Phạm vi nhiệt độ | -40°C đến +180°C | -40°C đến +120°C | -40°C đến +200°C |
Bảo vệ chống ăn mòn | Zinc flake coating (20μm) | Trivalent chromate (12μm) | Dacromet coating (15μm) |
Mounting Force | M6: 15Nm tối đa. | M5: 8Nm tối đa. | M8: 30Nm tối đa. |
Đánh giá lửa | UL94 V-0 | UL94 V-1 | UL94 V-0 |
Tuân thủ | ISO 8820-8 | USCAR-25 | LV214-2. |
Câu hỏi thường gặp
1Tại sao lại chọn dây bẫy bằng kim loại thay vì nhựa cho hệ thống dây?
Superior Durability: Withstands engine heat (up to 200°C vs. nylon ̇s 120°C limit)
Vibration Proof: 3 lần tuổi thọ lâu hơn so với nhựa trong môi trường tần số cao
EMI Protection: Zinc alloys shield sensitive signals (critical for EV/ADAS systems)
2How do I select between iron, zinc, or forged versions? Làm thế nào để tôi chọn giữa sắt, kẽm, hoặc phiên bản giả mạo?
Nguyên nhân | Cast Iron (GG25) | Zinc Alloy (ZA-12) | Forged Hybrid. |
---|---|---|---|
Tốt nhất cho | Đèn xe tải hạng nặng | Đèn máy móc hạng nhẹ | Cáp pin điện điện cao áp |
Chi phí | $$ | $ | $$$ |
Tiết kiệm trọng lượng | Điểm khởi đầu | 35% nhẹ hơn. | 20% nhẹ hơn so với sắt |
Ưu điểm chính | Khả năng tải cực | EMI bảo vệ | Kết hợp sức mạnh/trọng lượng |
3Clamp của anh có chứng chỉ gì?
Automotive: IATF 16949, LV214-2 (EV)
Xe máy: JASO D611, BMW GS-90003
Global: REACH, RoHS, IMDS đăng ký
4Can you customize clamps for specific harness diameters? Bạn có thể tùy chỉnh kẹp cho đường kính dây cụ thể không?
Vâng, chúng tôi cung cấp:
Chân điều chỉnh (5-25mm range)
Gạch nhăn cao su (đối với 0.5mm tolerance grip)
Quick-release designs for serviceability Các thiết kế phát hành nhanh cho khả năng phục vụ
5Làm thế nào để đảm bảo khả năng chống ăn mòn?
Sắt: Sắt-nickel điện áp + ngắt kín (1,200hrs bơm muối)
Sữa kẽm: Blue trivalent chromate (504hrs ASTM B117)
Special: Dacromet coating for coastal/off-road use
6MOQ và thời gian dẫn đầu của bạn là bao nhiêu?
Prototypes: 10pcs (2 weeks)
Production: 1,000pcs (4 weeks)